hỗn mang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỗn mang+
- Misty (times of the beginnings of man's history)
- Trong thời kỳ hỗn mang của nhân loại
In the mists of time of human history
- Trong thời kỳ hỗn mang của nhân loại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗn mang"
- Những từ có chứa "hỗn mang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disrepute disreputation discredit carrier discredited disreputableness disreputable reflect alarmist pregnant more...
Lượt xem: 760