--

hỗn mang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỗn mang

+  

  • Misty (times of the beginnings of man's history)
    • Trong thời kỳ hỗn mang của nhân loại
      In the mists of time of human history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗn mang"
Lượt xem: 760